000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204140304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Li Hao |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Li Hao, Phan Hà Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
210tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tủ sách tâm lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra các cách giải quyết tốt mối quan hệ với đồng nghiệp[, học cách giao tiếp, chủ động đối nhân xử thế để đạt tới thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết |
-- |
tâm lý cá nhân |
-- |
ứng xử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |