Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ chế biến gỗ cao su sau trích nhựa (ID: 1304)

000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245694
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2001 ||||||viesd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 674
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number J130
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Ngọc Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ chế biến gỗ cao su sau trích nhựa
Remainder of title LSTS Kỹ thuật: 2.13.02
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiềm năng của nguồn nguyên liệu gỗ cao su. Tính chất cơ lý của gỗ cao su, đặc biệt là tính chất có ảnh hưởng đến chất lượng gia công. Các yếu tố công nghệ gia công chế biến gỗ cao su
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao su
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gỗ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia công
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuý
-- Tâm
920 ## -
-- Phạm Ngọc Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.