000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204140452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
V143.21-96 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Điền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cách dùng các thì tiếng Anh |
Statement of responsibility, etc. |
Sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
417Tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giảng nghĩa tường tận về cách chia và dùng các thì, kèm theo những bài thực tập mọi trình độ và phần bài giải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngữ pháp tiếng Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Điền |
887 ## - NON-MARC INFORMATION FIELD |
Source of data |
Tủ sách tiếng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |