000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204140508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Quang Trứ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mỹ thuật Lý Trần, Mỹ thuật phật giáo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
487tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Name of part/section of a work |
Chu Quang Trứ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mỹ thuật Lý Trần với tính cổ điển chân chính là sự phục hưng văn hóa dân tộc, với một xã hội mang đậm chất quân chủ phật giáo,mỹ thuật lý trần cũng đậm tính phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tôn giáo |
-- |
nghệ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Quang Trứ |
887 ## - NON-MARC INFORMATION FIELD |
Source of data |
Tủ sách tôn giáo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |