Bảo tồn và phát huy những giá trị văn hoá truyền thống của tín ngưàng dân gian Việt Nam (ID: 1305)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00623nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 372864 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080715s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U11 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Văn Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảo tồn và phát huy những giá trị văn hoá truyền thống của tín ngưàng dân gian Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Văn Thanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo tồn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tín ngưàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá truyền thống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Tạp chí Giáo dục lý luận |
Related parts | 2006. - Số 4. - tr.23-27 |
934 ## - | |
-- | DV0599 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.