Văn hóa Đôpng Nam Á (ID: 13070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231204141827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | k |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 201.70959 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Ngọc Chừ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa Đôpng Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ, Hà Huy Tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 219tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tủ sách văn hóa thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nét đẹp truyền thống trong nền văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phong tục |
-- | tập quán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.