000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204141925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Ngọc Chừ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Ngọc Chừ%Hà Huy Tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H, |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tủ sách Văn hóa Thế Gioi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gioi thiệu những nét đẹp truyền thống trong nền văn hóa của các quốc gia Đông NAM Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
-- |
Tập quán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Huy Tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |