Vi sinh vật đát và sự chuyển háo các hợp chất cacbon, nitơ (ID: 13115)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231204143115.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M032.51
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật đát và sự chuyển háo các hợp chất cacbon, nitơ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lân Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mối quan hệ chặt chẽ giữa/ vi sinh vật/ độ phì nhiêu của/ đất/ và năng suất của cây trồn. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn/ cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm/ môi trường/ dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm/ vi sinh vật/
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element cacbon
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element dinh dưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ni tơ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element quang hợp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element vi sinh vật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element đất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lân Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-12-04 M032.51 2023-12-04 SBD07TV53.11 2023-12-04 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-12-04 M032.51 2023-12-04 SBD07TV53.12 2023-12-04 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-12-04 M032.51 2023-12-04 SBD07TV53.13 2023-12-04 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-12-04 M032.51 2023-12-04 SBD07TV53.14 2023-12-04 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-12-04 M032.51 2023-12-04 SBD07TV53.15 2023-12-04 Giáo trình