000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204143229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Lệ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Lệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Gíao dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
trình bày về văn hóa, truyền thống, của các nhóm dân tộc như phong tục tập quán, simnh hoạt kinh tế, nếp sống gia đình và xã hội... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
dân tộc thiểu số |
-- |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Lệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |