000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204144024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
lịch sử quân giới việt nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân dội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chủa, vũ khí, trang thiết bị nâng cao hiệu quả các phương tiện cjieesn tranh trong chiến tranh chống mỹ của ngành quân giới việt nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |