Xác định hệ số tải trọng động theo phương thẳng đứng khi tính toán khung ôtô sản xuất tại Việt Nam (ID: 1313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00691nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 601770 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc |
Classification number | 629.224 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Trọng Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xác định hệ số tải trọng động theo phương thẳng đứng khi tính toán khung ôtô sản xuất tại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Trọng Hiền, Vương Văn sơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tải trọng động |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khung ôtô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ chế tạo |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Văn Sơn |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Tạp chí Giao thông Vận tải |
Related parts | 2007. - Số 12. - tr. 20-21 |
934 ## - | |
-- | DV0239 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.