Tâm lý học (ID: 13133)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231204144545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Viet |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.201 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Ngọc Diệp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học |
Remainder of title | giáo trình |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Ngọc Diệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | /Tâm lý học/ trong đời sống và giáo dục. Lý thuyết hành động trong giáo dục |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | tâm lý |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.