Một số tác phẩm của Nam Cao dưới ánh sáng của phân tích diễn ngôn và dụng học (ID: 1317)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01136aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111222.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00591503 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140324s2014 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Lăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số tác phẩm của Nam Cao dưới ánh sáng của phân tích diễn ngôn và dụng học |
Remainder of title | LATS Ngữ văn : 62.22.01.05 |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Lăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151tr. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Khoa học Xã hội; Ngày bảo vệ: 2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phương pháp nghiên cứu diễn ngôn và dụng học trong nghiên cứu tác phẩm văn học. Nghiên cứu văn bản "Chí phèo", "Sống mòn" của tác giả Nam Cao qua phân tích diễn ngôn và dụng học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | K.T |
920 ## - | |
-- | Vũ Văn Lăng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.