Giảng văn học việt nam (ID: 13183)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231204144944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | lê Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giảng văn học việt nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | tổng hợp các giảng văn giảng các bài tác phẩm trong chương trình học phổ thông được chia thành 3 phần lớn giảng văn, văn học dân gian, văn hoạc trung đại, văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.