Góp phần định vị chính sách công ở Việt Nam (ID: 1320)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00647ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111222.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00645217 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150204s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 320.609597 |
Item number | G434P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Quốc Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Góp phần định vị chính sách công ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Quốc Hoàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách công |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Định vị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Tháng 8. - Số 223. - tr. 3-6 |
Title | Quản lý Nhà nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hảo |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Cao Quốc Hoàng |
934 ## - | |
-- | DV0600 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | tháng 2-2015 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.