Van hóa việt nam tìm tòi và suy ngâm (ID: 13202)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231204145027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Văn Hóa Dân Tộc |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần quốc Vượng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Van hóa việt nam tìm tòi và suy ngâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa dân tôc |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 900tr |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quốc Vượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Thêm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.