000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204145105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
lê Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giảng văn học việt nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
tổng hợp các giảng văn giảng các bài tác phẩm trong chương trình học phổ thông được chia thành 3 phần lớn giảng văn, văn học dân gian, văn hoạc trung đại, văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |