Kiến trúc làng cổ Việt Nam qua tư liệu Viện Bảo tồn di tích (ID: 13222)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00826nam a22002651a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 000000028015 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240921103332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240921s2020 000 0 eng d |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047028597 |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER | |
International Standard Serial Number | 62DTV53004BM.20 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | |
Edition number | 22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Quốc Khánh, Huỳnh Phương Lan, Chu Thu Hường, Nguyễn Thị Xuân ; Hoàng Đạo Cương ch.b. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiến trúc làng cổ Việt Nam qua tư liệu Viện Bảo tồn di tích |
Remainder of title | / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Quốc Khánh, Huỳnh Phương Lan, Chu Thu Hường, Nguyễn Thị Xuân ; Hoàng Đạo Cương ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | : |
Name of publisher, distributor, etc. | HÀ NỘI , |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235TR : |
Other physical details | ; |
Dimensions | . |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | |
General subdivision | |
Geographic subdivision | |
Form subdivision | |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
990 ## - EQUIVALENCES OR CROSS-REFERENCES [LOCAL, CANADA] | |
Link information for 9XX fields | huc_1 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.