000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925135048.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9992-70-4 |
Terms of availability |
198000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
572.8 |
Item number |
C460S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Đoàn Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở di truyền học phân tử và tế bào |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Đoàn Long (ch.b.), Đỗ Lê Thăng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
614 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Y Dược |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về liên kết hoá học của các đại phân từ sinh học; cấu trúc, đặc tính, chức năng của các đại phân tử sinh học - ADN, ARN và protein; sao chép axit nucleic; phiên mã và dịch mã di truyền; gen và sự điều hoà biểu hiện gen; đột biến và sửa chữa ADN... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học phân tử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục ( Đỗ Lê Thăng) |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |