000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925135530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-171-7 |
Terms of availability |
158000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.024014 |
Item number |
L123K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Shen, Kristy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập kế hoạch quản lý tài chính cá nhân |
Statement of responsibility, etc. |
Kristy Shen, Bryce Leung ; Hến Nguyễn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
521 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Quit like a millionaire: No gimmicks, luck, or trust fund required |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 469-510 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp chiến lược khoa học, đề cao tính ứng dụng đối với mỗi hoàn cảnh khác biệt, dựa trên nền tảng quy tắc 4% nhằm giúp các cá nhân phương pháp thực hiện độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm để tận hưởng cuộc sống theo đúng cách mình mong muốn, gồm các vấn đề về: tiết kiệm đúng cách, chi tiêu hiệu quả, đầu tư thông minh, tự chủ tài chính, nâng cao chất lượng cuộc sống và tự do theo đuổi đam mê |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập kế hoạch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
-- |
Hến Nguyễn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |