000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925135722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19đ5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch nga |
-- |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vlađimirôp, P.P |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhật ký Diên An đặc khu ở Trung Quốc 1942-1945 |
Statement of responsibility, etc. |
P.P. Vlađimirôp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin lý luận |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
499tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những sự kiện lịch sử lớn xảy ra ử Trung Quốc và trong nội bộ ban lãnh đạo Đảng cộng sản Trung Quốc giai đoạn thế chiến thứ 2. Tiểu sử và cá tính các vị lãnh đạo trong đời sống chính trị lúc bấy giờ như Mao Trạch Đông, Lưu Thiếu Kỳ, Chu An Lai, , Bành Đức Hoài, Chu Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lãnh tụ |
-- |
Diên An |
-- |
Lịch sử |
-- |
Đảng cộng sản |
-- |
Nhật ký |
-- |
Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |