000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925135843.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-357-217-9 |
Terms of availability |
23000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
595.7990959723 |
Item number |
Đ100D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Phương Liên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học của các loài ong có ngòi đốt (Hymenotera: Aculeata) ở trạm đa dạng sinh học Mê Linh, Vĩnh Phúc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Liên (ch.b.), Đặng Thị Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển Công nghệ cao |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 249-268. - Phụ lục: tr. 269-277 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về các loại ong có ngòi đốt; các nghiên cứu về ong có ngòi đốt; các loài ong có ngòi đốt ở trạm đa dạng sinh học Mê Linh (Hymenoptera: Aculeata); đặc điểm sinh học, sinh thái của các loài ong có ngòi đốt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
ong |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
đa dạng sinh học |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |