000 -LEADER |
fixed length control field |
01138aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00689972 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
57DTT06043.04 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108145300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160316s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045721834 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005 |
Item number |
S450T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay sử dụng máy tính dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Xuân Nam, Cao Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nội dung cơ bản về máy tính điện tử và hệ điều hành; hướng dẫn làm việc với hệ điều hành Windows 8; hướng dẫn sử dụng phần mềm tin học văn phòng; Internet và ứng dụng trên Internet cần biết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sổ tay |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Minh |
Relator term |
b.s. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
361279 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |