000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925140317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-74-6128-8 |
Terms of availability |
85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132068 |
Item number |
CH551B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chữa bệnh cao huyết áp và biến chứng |
Remainder of title |
Ngành Y học bổ sung |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đức Ngọc |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các kiến thức và nhận biết những dấu hiệu cao huyết áp. Các loại dược thảo phòng ngừa và điều trị cao huyết áp. Một số bài thuốc cổ truyền kinh nghiệm chữa bệnh cao huyết áp và biến chứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trị bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |