Hậu hắc học toàn tập (ID: 13245)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925140517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-477-591-3 |
Terms of availability | 265000 |
Qualifying information | 1500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Tôn Ngô |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hậu hắc học toàn tập |
Remainder of title | Mặt dày tâm đen = 厚黑学 : 脸厚心黑 |
Statement of responsibility, etc. | Lý Tôn Ngô ; Đỗ Lan Phương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1239 tr. |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý luận về nhân cách học, phân tích về sự thành bại của các nhân vật chính diện và phản diện trong lịch sử và cách vận hành của guồng máy quan trường, nhằm chỉ ra rằng: Thiện hay ác chỉ là do số đông gán ghép và suy diễn cho một người hoặc một hành vi;thành công thật ra nằm ở "mặt có đủ dày và "tâm có đủ đen" hay không - tức là bản thân có đủ sức đối mặt với những thị phi và đàm tiếu của người khác để tiếp tục theo đuổi mục tiêu, tâm trí có đủ mạnh để hoàn thành kế hoạch của mình hay không |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Triết học phương Đông |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thảo Vy |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |