000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925140723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-357-145-5 |
Terms of availability |
20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.95160959729 |
Item number |
GI-100T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giá trị đa dạng sinh học, tiềm năng bảo tồn và tiếp cận quản lý tổng hợp khu bảo tồn biển Cô Tô - Đảo Trần, tỉnh Quảng Ninh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Đức Thế, Nguyễn Văn Công (ch.b.)... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Tài nguyên và Môi trường biển |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 281-284. - Phụ lục: tr. 285-331 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đặc điểm điều kiện tự nhiên và môi trường quần đảo Cô Tô - Đảo Trần; đặc điểm kinh tế - xã hội, cơ sở hạ tầng; các hệ sinh thái tiêu biểu quần đảo Cô Tô - Đảo Trần; tiềm năng bảo tồn và những đe doạ đến nguồn tài nguyên sinh vật biển quần đảo Cô Tô - Đảo Trần... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG Cô tô |
-- |
Bộ TK TVQG Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trường Khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thế Trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Công |
Relator term |
ch.b |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Thế |
Relator term |
ch,b |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Quân |
Relator term |
ch.b |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |