000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925140856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10,0d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh thắng chiến tranh phá hoại của địch về tư tưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sách giáo khoa Mác - Lênin |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài phát biểu, báo cáo tham luận tại hội nghị chuyên đề "chống chiến tranh phá hoại về tư tưởng của bọn phản động trung quốc cấu kết với đế quốc Mỹ" và một số tài liệu tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tư tưởng |
-- |
trung quốc |
-- |
chiến tranh phá hoại |
-- |
mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |