Làng Cổ Định cổ truyền (ID: 13253)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925140959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-364-739-6 |
Terms of availability | 186000đ |
Qualifying information | 290b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 390.0959741 |
Item number | L106C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làng Cổ Định cổ truyền |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 394 tr. |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 24CM |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 311-328. - Phụ lục: tr. 329-388 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về làng Cổ Định, thuộc xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá từ khi thành lập làng, đến các hoạt động kinh tế, tổ chức xã hội, đời sống văn hoá, di tích kiến trúc, lịch sử - văn hoá và các nhân vật tiêu biểu qua các thời kỳ lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.