Kinh tế, xã hội và văn hoá làng Cổ Định (Thanh Hoá) đến đầu thế kỷ XX (ID: 13272)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925141814.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.741
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế, xã hội và văn hoá làng Cổ Định (Thanh Hoá) đến đầu thế kỷ XX
Remainder of title LATS Sử học: 9.22.90.13
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211RE
Other physical details MINH HỌA
Dimensions 30CM
Accompanying material 1TT
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 151-211. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu những đặc điểm tự nhiên và lịch sử hình thành làng Cổ Định (xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá) đến đầu thế kỷ 20. Phân tích đặc thù kinh tế của làng trên các lĩnh vực nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp; nét bản sắc trong tổ chức xã hội như: tổ chức quản lý làng xã, kết cấu, các hình thức tập hợp dân cư làng, đặc điểm chung và riêng biệt so với làng xã ở vùng Đồng bằng Sông Mã; đặc trưng trong đời sống văn hoá: các hoạt động sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở các đình, đền, chùa, giáo dục, khoa cử, văn tự Hán - Nôn và sáng tác dân gian. Đề xuất giải pháp bảo tồn các giá trị truyền thống của làng xã, phát huy nguồn lực phát triển kinh tế, xã hội và văn hoá địa phương
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 959.741 K312T 62DTV53004BN.04 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo