000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925141814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.741 |
Item number |
K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế, xã hội và văn hoá làng Cổ Định (Thanh Hoá) đến đầu thế kỷ XX |
Remainder of title |
LATS Sử học: 9.22.90.13 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211RE |
Other physical details |
MINH HỌA |
Dimensions |
30CM |
Accompanying material |
1TT |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 151-211. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu những đặc điểm tự nhiên và lịch sử hình thành làng Cổ Định (xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá) đến đầu thế kỷ 20. Phân tích đặc thù kinh tế của làng trên các lĩnh vực nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp; nét bản sắc trong tổ chức xã hội như: tổ chức quản lý làng xã, kết cấu, các hình thức tập hợp dân cư làng, đặc điểm chung và riêng biệt so với làng xã ở vùng Đồng bằng Sông Mã; đặc trưng trong đời sống văn hoá: các hoạt động sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở các đình, đền, chùa, giáo dục, khoa cử, văn tự Hán - Nôn và sáng tác dân gian. Đề xuất giải pháp bảo tồn các giá trị truyền thống của làng xã, phát huy nguồn lực phát triển kinh tế, xã hội và văn hoá địa phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |