000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925141835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Đồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hữu nghị vĩ đại và đoàn kết chiến đấu giữa nhân dân hai nước Trung - Việt muôn năm |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Đồng, Chu Ân Lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Bắc Kinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngoại văn |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr : ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu vài hình ảnh trong chuyến sang thăm hữu nghị nước Việt Nam của đoàn đại biểu Đảng và chính phủ trung Quốc; Tập hợp các diễn văn bài phát biểu của đồng chí Phạm Văn Đồng - Chu Ân Lai thể hiện tình hữu nghị giữa hai nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tình hữu nghị |
-- |
Việt Nam |
-- |
Trung Quốc |
-- |
đoàn kết dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Ân Lai |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |