Giáo trình Vật liệu xây dựng (ID: 13288)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925142432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-82-7247-0
Terms of availability 116000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thế Vinh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Phan Thế Vinh (ch.b.), Trần Hữu Bằng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 269 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 266
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; gốm xây dựng; các chất kết dính vô cơ; bê tông dùng chất kết dính vô cơ; vữa xây dựng; vật liệu gỗ; chất kết dính hữu cơ; bêtông atfan; thép xây dựng; vật liệu thuỷ tinh xây dựng và các loại vật liệu khác
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hoài
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hữu Bằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27   691.0711 GI-108T 64DTV55011 BM.03   2025-08-27   2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.02 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu