Hư từ tiếng Việt: Bức tranh thu nhỏ trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao (ID: 1329)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00644ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111223.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00723164 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161202s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 495.9225 |
Item number | H550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Minh Toán |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hư từ tiếng Việt: Bức tranh thu nhỏ trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Minh Toán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hư từ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 10 (318). - tr. 3-13 |
Title | Ngôn ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Loan |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Bùi Minh Toán |
934 ## - | |
-- | DV0219 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 072016 TDung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.