Bài giảng Hệ điều hành Linux (ID: 13302)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925143139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043161502 |
Terms of availability | 36000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | gjhngky |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.3820711 |
Item number | B103G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng Hệ điều hành Linux |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 107 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan hệ điều hành Linux, quản lý hệ thống tập tin, trình tiện ích và trình ứng dụng, quản lý người dùng và nhóm, thiết lập mạng, quản lý tiến trình, quản lý tài nguyên chia sẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành Linux |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 005.3820711 B103G | 63DTV54004BM.04 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Giáo trình |