AutoCAD 2000 toàn tập (ID: 13312)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000011525 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925143451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070726s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUSTLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | T385 |
Item number | .A112H P.2-2000 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | AutoCAD 2000 toàn tập |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn [ và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375 tr |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề nâng cao khi vẽ thiết kế với AutoCAD 2000 như: Làm việc với không gian ba chiều, tạo các đối tượng ba chiều, mô phỏng 3D và tạo ảnh cho các đối tượng, là việc với Raster Images, tạo các tài liệu kép với OLE... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phần mềm Autocad |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phung Xuân Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Tư |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.05 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |