000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925143747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tổ chuyên gia rau Trung Quốc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc |
Remainder of title |
ứng dụng tại Hà Nội từ 1965-1968 |
Statement of responsibility, etc. |
Tổ chuyên gia rau Trung Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sở nông nghiệp Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng kết kĩ thuật trồng rau, biện pháp kĩ thuật tăng năng suất rau; Biện pháp giải quyết rau giáp vụ, tổng kết kĩ thuật một số loại rau trồng chính: Cây cà chua, cây cà, cây khoa tây, cây bí xanh, cây dưa chuột, cây mướp, cây đậu, cây cải bắp, ... tại Định Công, Thanh Trì, Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
-- |
trồng rau |
-- |
Hà Nội |
-- |
kĩ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |