Các mô hình kinh tế lượng đánh giá tác động của hạ tầng giao thông vận tải đến phát triển kinh tế tại Việt Nam (ID: 13321)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925162331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 388.04909597
Item number C101M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Lê Thị Quỳnh Nhung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các mô hình kinh tế lượng đánh giá tác động của hạ tầng giao thông vận tải đến phát triển kinh tế tại Việt Nam
Remainder of title LATS Toán kinh tế: 9.31.01.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Quỳnh Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 129tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 103-108. - Phụ lục: tr. 109-129
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của hạ tầng giao thông vận tải đến phát triển kinh tế, trong đó phát triển kinh tế nghiên cứu ở khía cạnh lượng của tăng trưởng kinh tế, từ đó rút ra các khuyến nghị về chính sách phát triển giao thông ở Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giao thông vận tải
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 388.04909597 C101M 63DTV54011BM.05 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Luận văn - Luận án