Giáo trình Nguyên lý hệ điều hành (ID: 13323)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925143832.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-924-644-9 |
Terms of availability | 275000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | rt6yrti |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.430711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quang Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Nguyên lý hệ điều hành |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Phạm Quang Dũng (ch.b.), Vũ Thị Lưu, Nguyễn Thị Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiv, 301 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 300 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống máy tính và cấu trúc hệ điều hành. Trình bày kiến thức về tiến trình, luồng chương trình, lập lịch CPU, đồng bộ hoá tiến trình, bế tắc; bộ nhớ chính, bộ nhớ ảo, quản lý vào/ra và lập trình đĩa, quản lý tập tin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nguyên lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 005.430711 GI-108T | 64DTV55006BM.06 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 005.430711 GI-108T | 64DTV55006BM.07 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 005.430711 GI-108T | 64DTV55006BM.08 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 005.430711 GI-108T | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình | |||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 005.430711 GI-108T | M.00012345 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 005.430711 GI-108T | M.00012346 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 005.430711 GI-108T | M.00012347 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 005.430711 GI-108T | 63DTV54004BM.05 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Giáo trình |