Tuyến trùng sống tự do ở rừng ngập mặn, cửa sông và biển ven bờ Việt Nam: Bộ Monhysterida, Araeolaimida và Chromadorida (ID: 13325)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925143853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-357-074-8
Terms of availability 340000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0006
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 592.509597
Item number T527T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyến trùng sống tự do ở rừng ngập mặn, cửa sông và biển ven bờ Việt Nam: Bộ Monhysterida, Araeolaimida và Chromadorida
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tứ, Phan Kế Long (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân Phương...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 559
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 537-554
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hệ thống phân loại tuyến trùng biển, tình hình nghiên cứu tuyến trùng sống tự do ở
hệ sinh thái rừng ngập mặn, cửa sông và biển ven bờ trên thế giới; phân loại học tuyến trùng
sống tự do ở hệ sinh thái rừng ngập mặn, cửa sông và biển ven bờ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cửa sông
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tuyến trùng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn thị lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 592.509597 T527T 63DTV54012BM.07   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 592.509597 T527T 63DTV54012BM.06 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 592.509597 T527T 63DTV54012BM.08 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo