000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925143950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040065643 |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691.076 |
Item number |
B103T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Văn Lự |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 189-201 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lí thuyết chung, đề bài và bài giải môn vật liệu xây dựng với các nội dung: Tính chất của vật liệu xây dựng, các loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, vữa xây dựng, chất kết dính hữu cơ và vật liệu gỗ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài tập |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Hanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Hồng Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Văn Lự |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |