Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam phù hợp với xu thế thời đại trong bối cảnh suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu (ID: 13336)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925144432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-694-8
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.9597
Item number PH110T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam phù hợp với xu thế thời đại trong bối cảnh suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu
Remainder of title Trần Văn Miều (ch.b.), Đặng Huy Huỳnh, Phạm Ngọc Đăng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 576 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 562-567
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về phát triển kinh tế xanh, tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn là xu hướng hợp thời đại; phát triển kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu; phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam là giải pháp quan trọng góp phần chuyển đổi xanh và bảo vệ môi trường bền vững; những mô hình phát triển kinh tế xanh, tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn trên thế giới, thực tiễn áp dụng tại Việt Nam...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Công Khánh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Ngọc Đăng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Huy Huỳnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Miều
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Quang Học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   338.9597 PH110T 63DTV54030BM.07   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   338.9597 PH110T 63DTV54030BM.08   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 338.9597 PH110T 63DTV54030BM.06 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo