000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925144432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-694-8 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.9597 |
Item number |
PH110T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam phù hợp với xu thế thời đại trong bối cảnh suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu |
Remainder of title |
Trần Văn Miều (ch.b.), Đặng Huy Huỳnh, Phạm Ngọc Đăng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
576 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 562-567 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về phát triển kinh tế xanh, tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn là xu hướng hợp thời đại; phát triển kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu; phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam là giải pháp quan trọng góp phần chuyển đổi xanh và bảo vệ môi trường bền vững; những mô hình phát triển kinh tế xanh, tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn trên thế giới, thực tiễn áp dụng tại Việt Nam... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Công Khánh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Đăng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Huy Huỳnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Miều |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Quang Học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |