Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến mức độ phát thải CO2 tại một số quốc gia Đông Nam Á - Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam (ID: 13342)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925144747.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-3741-7
Terms of availability 60000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.739209597
Item number T101Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Phương Thảo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến mức độ phát thải CO2 tại một số quốc gia Đông Nam Á - Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Cao Phương Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr.
Other physical details bảng, biểu đồ
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 147-152

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề cơ bản về đầu tư trực tiếp nước ngoài và ô nhiễm môi trường tại quốc gia nhận đầu tư; lý thuyết về mối liên hệ FDI, ô nhiễm môi trường và vai trò của chính phủ; mối quan hệ giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài với mức độ phát thải CO2 tại một số quốc gia Đông Nam Á; các hiệu ứng phản ánh mối liên hệ giữa đầu tư FDI và phát thải CO2 trong mục tiêu tăng trưởng kinh tế; đề xuất một số khuyến nghị về chính sách FDI hướng đến giảm phát thải và tăng trưởng kinh tế bền vững tại Việt Nam

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đầu tư trực tiếp nước ngoài
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát thải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mỹ Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 363.739209597 T101Đ 63dtv54016bm.04 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu