000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925144854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-2864-4 |
Terms of availability |
93000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.0151950711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế lượng cơ bản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thuý Quỳnh, Cù Thu Thuỷ, Bùi Thị Minh Nguyệt... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 250-345. - Thư mục: tr. 346-347 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về kinh tế lượng và dữ liệu, mô hình hồi quy tuyến tính đơn, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến độc lập là biến định tính, kiểm định và lựa chọn mô hình hồi quy |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |