000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925144855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn đánh giá kết quả hoạt động quản lý tài chính công địa phương |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Đào Thị Bích Hạnh, Vũ Ngọc Hà (ch.b.), Bùi Tiến Hanh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày chỉ số PFFA và phương pháp đánh giá hoạt động quản lý tài chính công địa phương, hướng dẫn quy trình đánh giá kết quả hoạt động quản lý tài chính công ở địa phương, hướng dẫn sử dụng các chỉ số đánh giá kết quả hoạt động quản lý tài chính công địa phương và hướng dẫn xây dựng báo cáo đánh giá PEFA địa phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |