000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046647669 |
Terms of availability |
80000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
T116H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách Tuấn Vinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tăng huyết áp kẻ giết người thầm lặng |
Statement of responsibility, etc. |
Quách Tuấn Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 267-273 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về bệnh tăng huyết áp; tai biến mạch máu não do tăng huyết áp; nhồi máu cơ tim; yếu tố nguy cơ của bệnh tăng huyết áp; chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ và dinh dưỡng cho bệnh nhân tim mạch và tăng huyết áp; thuốc với bệnh tim mạch và tăng huyết áp; giới thiệu một số thuốc thường dùng chữa bệnh tăng huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
cao huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
phòng trị bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
chăm sóc sức khỏe |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |