Hướng dẫn thực hành phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (ID: 13356)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925145113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047364497
Terms of availability 38.000 VNĐ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.25
Item number Ngh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hồng Nghi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
Statement of responsibility, etc. Trần Hồng Nghi, Thái Huy Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr.
Dimensions 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí
Minh. Trường Đại học Công nghệ thông tin
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr. 224
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về công cụ phát triển ứng
dụng trên thiết bị di động - android studio và genymotion;
activity; giao diện người dùng, listview, fragment, đa
tiến trình và lưu trữ dữ liệu trong android
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Ngành Công nghệ Thông tin ĐH
-- Ngành Kỹ thuật Phần mềm ĐH
-- Ngành Công nghệ Thông tin CĐ
-- Ngành Sư phạm Tin học CĐ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm ứng dụng
General subdivision Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị di động
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Khánh Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.25 Ngh300 63DTV54007BM.07   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 005.25 Ngh300 63DTV54007BM.06 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 005.25 Ngh300 63DTV54007BM.08 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu