000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-476-102-2 |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bdsyfsifhned |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.26 |
Item number |
H428Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lê Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về thực dưỡng |
Remainder of title |
Ăn uống hợp lý để phòng và trị bệnh |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh, Lê Minh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu thực đơn cơ bản, cách chế biến và vận dụng gia giảm thực đơn để bảo vệ, tăng cường sức khoẻ và phòng chữa 36 chứng bệnh hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, tạp bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trị bệnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |