Mạng số liệu (ID: 13359)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925145201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-76-2577-2 |
Terms of availability | 40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 123 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 004.6 |
Item number | M106S |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mạng số liệu |
Statement of responsibility, etc. | Võ Trường Sơn (ch.b.), Trịnh Quang Khải, Lê Minh Tuấn, Chử Hoài Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236 tr. |
Other physical details | minh họa |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lưu hành nội bộ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 231 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về mạng số liệu và mô hình OSI. Trình bày về giao tiếp lớp vật lý, truyền số liệu, các giao thức lớp liên kết dữ liệu, mạng LAN, mạng diện rộng, bộ giao thức TCP/IP và mạng Internet |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền dữ liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chử Hoài Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh Tuấn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Quang Khải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Trường Sơn |
Relator term | ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.