000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-481-227-4 |
Terms of availability |
189000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8343 |
Item number |
T120L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nelson, Tara-Nicholle |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tâm lý học hành vi trong marketing |
Remainder of title |
Thấu hiểu cảm xúc khách hàng, định vị giá trị thương hiệu, tăng trưởng doanh thu bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Tara-Nicholle Nelson ; Hoàng Đức Thái dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The transformational consumer : Fuel a lifelong love affair with your customers by helping them get healthier, wealthier, and wiser |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về người tiêu dùng biến đổi, làm sáng tỏ cách suy nghĩ về khách hàng, sản phẩm và dịch vụ, hoạt động tiếp thị, đối thủ cạnh tranh và thậm chí cả văn hóa của họ, giúp thấu hiểu cảm xúc khách hàng, định vị giá trị thương hiệu và tăng trưởng doanh thu bền vững |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người tiêu dùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức Thái |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |