000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-60-3759-0 |
Terms of availability |
149000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
635.04233 |
Item number |
NG517D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguồn dữ liệu về đặc điểm nông học và di truyền của hoa màu |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Trọng Ngôn (ch.b.), Đinh Minh Quang, Trần Thị Thanh Thuỷ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xv, 191 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 179-183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đối tượng và phương pháp phân tích dữ liệu về đặc điểm nông học và di truyền của hoa màu. Giới thiệu cách quản lý và hướng khai thác nguồn dữ liệu giống hoa màu: Giống đậu nành, chọn tạo giống đậu xanh mới, đặc điểm di truyền của các giống lúa thơm, đặc điểm và mối quan hệ di truyền các giống dưa leo, mối quan hệ di truyền của các giống ớt, quản lý và đặc điểm di truyền các giống hoa hồng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minhh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |