Bài tập lập trình căn bản (ID: 13373)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925145613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.133076
Item number B103T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thanh Huân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập lập trình căn bản
Remainder of title Trần Thanh Huân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114tr.
Other physical details bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Công nghiệp Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài tập về thuật toán và lưu đồ thuật toán; các thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình C; các cấu trúc điều khiển; lập trình đơn thể; kiểu dữ liệu mảng - chuỗi ký tự; cấu trúc động của dữ liệu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ C
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Focus term Bài tập
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133076 B103T 63DTV54034BM.11 2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133076 B103T 63DTV54034BM.10 2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133076 B103T 63DTV54034BM.09 2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu